- Từ điển Anh - Việt
Unionization rate
Xem thêm các từ khác
-
Unionize
/ ´ju:niə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức thành công đoàn, Hình Thái... -
Unions and management
công đoàn và giới chủ, -
Uniontown method
phương pháp uniontown (tính chỉ số octan), -
Uniovular
một noãn, -
Unipara
sinh một lần, -
Uniparental
(thuộc) một người chahoặc mẹ, -
Uniparous
/ ju:´nipərəs /, Tính từ: (động vật học) chỉ đẻ một con, chỉ đẻ một trứng một lúc,Uniparted hyperboloid
hipeboloit một tầng,Uniphase
/ ´ju:ni¸feiz /, Toán & tin: độc tướng, Kỹ thuật chung: đơn pha,...Unipivot
một trụ, một cọc, một trụ, một cọc,Uniplanar
/ ¸ju:ni´pleinə /, Tính từ: nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện, Xây...Uniplanar bending
sự uốn phẳng,Unipolar
/ ¸ju:ni´poulə /, Tính từ: một cực, đơn cực, Xây dựng: một cực,...Unipolar IC
ic đơn cực, mạch tích hợp đơn cực,Unipolar dynamo
đynamô đơn cực,Unipolar integrated circuit
ic đơn cực, mạch tích hợp đơn cực,Unipolar machine
máy đơn cực, máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn, máy phát điện đồng cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.