Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit interval

Mục lục

Toán & tin

khoảng (thời gian) đơn vị

Kỹ thuật chung

khoảng đơn vị
Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
Unit Interval RMS (UIRMS)
khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unit investment trust

    đơn vị tín thác đầu tư, quỹ đầu tư theo đơn vị, quỹ tín thác đầu tư, quỹ tín thác đầu tư theo đơn vị,
  • Unit labour cost

    phí tổn công nhân đơn vị, phí tổn nhân công đơn vị,
  • Unit lateral strain

    biến dạng ngang đơn vị,
  • Unit length

    độ dài đơn vị,
  • Unit length discharge

    lưu lượng qua một đơn vị chiều dài (đỉnh đập tràn),
  • Unit lengthening

    biến dạng dãn dài tương đối,
  • Unit line

    đường thẳng đơn vị, đường đơn vị,
  • Unit load

    tải trọng riêng, chất hàng phân nhóm, đơn vị lượng tải, sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn,
  • Unit load transport system

    chế độ chở hàng đơn vị, chế độ chuyên chở thành nhóm,
  • Unit matrix

    ma trận đơn vị,
  • Unit matrix I

    ma trận đơn vị,
  • Unit measure

    đơn vị đo,
  • Unit mold

    khuôn đúc đơn,
  • Unit motor

    động cơ đơn bộ,
  • Unit normal

    pháp tuyến đơn vị,
  • Unit number

    số hiệu thiết bị, operation unit number, số hiệu thiết bị thao tác, operational unit number, số hiệu thiết bị hoạt động
  • Unit of a group

    đơn vị của một nhóm,
  • Unit of absorbed dose

    đơn vị liều lượng hấp thụ,
  • Unit of account

    đơn vị tính toán, sổ sách kế toán về việc sử dụng tiền, đơn vị tính toán, european unit of account, đơn vị tính toán...
  • Unit of account bond

    trái khoán đơn vị ghi sổ, trái phiếu đơn vị ghi sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top