- Từ điển Anh - Việt
Unit of output
Mục lục |
Xây dựng
đơn vị sản xuất
Kinh tế
đơn vị sản lượng
Xem thêm các từ khác
-
Unit of power
đơn vị công suất, -
Unit of pressure
đơn vị áp lực, -
Unit of production
đơn vị sản xuất, đơn vị sản xuất, -
Unit of recovery
đơn ị hồi phục, -
Unit of refrigeration
tổ hợp máy lạnh, -
Unit of replication
đơn vi sao chép, -
Unit of sampling
đơn vị chọn mẫu, -
Unit of settlement
đơn vị thanh toán, -
Unit of space planning
đơn vị quy hoạch không gian, -
Unit of structure
bộ phận kết cấu, -
Unit of trading
đơn vị giao dịch, đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất), đơn vị mua bán, -
Unit of traffic
đơn vị lượng chở hàng, đơn vị lượng chở hàng (số tấn bình quân mỗi dặm anh), -
Unit of transfer
đơn vị truyền, đơn vị chuyển, -
Unit of value
đơn vị giá trị, -
Unit of volume
đơn vị thể tích, -
Unit of weight
đơn vị trọng lượng, đơn vị trọng lượng, -
Unit of work
đơn vị công việc, đơn vị làm, đơn vị công, synchronized unit of work, đơn vị công việc đồng bộ hóa -
Unit operation
thao tác đơn nhất, -
Unit operations
các hoạt động của bộ phận, -
Unit operator
người điều hành chung (hợp đồng khai thác),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.