- Từ điển Anh - Việt
United Nations Environmental Programme
Xem thêm các từ khác
-
United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
trao đổi số liệu điện tử chung của liên hiệp quốc, -
United Nations Organization
tổ chức liên hiệp quốc, tổ chức liên hợp quốc, -
United Nations Secretary General
tổng thư ký liên hợp quốc, -
United Nations Trade Data Interchange (UNTD)
trao đổi dữ liệu thương mại của liên hợp quốc, -
United Paneuropean Communications (UPC)
truyền thông toàn châu Âu hợp nhất, -
United Parcel Service (USA) (UPS)
dịch vụ bưu phẩm hợp nhất (hoa kỳ), -
United Press International (UPI)
hãng thông tấn quốc tế upi, -
United Sates Maritime Commission
ủy ban hải sự mỹ, -
United States Advanced Battery Consortium (USABC)
tập đoàn chế tạo ắc quy cao cấp hoa kỳ, -
United States Advisory Group (USAG)
nhóm cố vấn hoa kỳ, -
United States Consumer Price Index
chỉ số giá cả tiêu thụ của mỹ, -
United States Council of EMC Laboratori (USCEL)
hội đồng các phòng thí nghiệm emc hoa kỳ, -
United States Fish and Wildlife Services
sở cá và thú hoang hoa kỳ, -
United States Golf Association
hiệp hội chơi gôn mỹ, -
United States Maritime Commission
ủy ban hải sự mỹ, -
United States Standards
quy cách mỹ (về công nghiệp), tiêu chuẩn mỹ, -
United States Telephone Association (USTA)
hiệp hội Điện thoại hoa kỳ, -
United States Telephone Supplier Association (USTSA)
hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại hoa kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.