- Từ điển Anh - Việt
Unitize transportation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Unitized
, -
Unitized body
thân xe thống nhất, thân xe tổ hợp, vật thể đồng nhất, -
Unitized cargo
hàng chở đơn vị hóa, hàng chở gom thành đơn vị tiêu chuẩn, hàng được quy cách hóa, -
Unitized construction
kết cấu thống nhất hóa, kết cấu khối, -
Unitized handling
sự bốc dỡ (hàng) thành đơn vị (công-ten-nơ), vận chuyển hàng hóa bằng container, -
Unitized transportation
vận tải đơn vị hóa, vận tải phân theo đơn vị tiêu chuẩn, -
Units
, -
Units Per Hour (UPH)
số đơn vị trong một giờ, -
Units digit
hàng đơn vị, -
Units of measurement
đơn vị đo lường, -
Units trusts
các quỹ tương tế, -
Unitubercular
có một núm (răng), -
Unity
/ 'ju:niti /, Danh từ: tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất; cái thống... -
Unity coupling
ghép đơn vị, sự kết nối đồng vị, -
Unity of command
nguyên tắc một thủ trưởng, sự thống nhất chỉ huy (chế độ một thủ trưởng), sự thống nhất giữa mệnh lệnh, sự... -
Unity of invention
đơn vị phát minh, đơn vị sáng chế, -
Unity power factor
hệ số công suất đơn vị, -
Unity trust
tín thác đơn vị, -
Univ
viết tắt, ( univ) trường đại học ( university), london univ, trường đại học london -
Univalence
/ ¸ju:ni´veiləns /, Danh từ: tính đơn trị, Toán & tin: (giải tích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.