- Từ điển Anh - Việt
Universal base excavator
Xem thêm các từ khác
-
Universal beam
dầm thông dụng, -
Universal beam (ub)
dầm thông dụng, -
Universal bed
bệ (căng cốt thép ứng suất trước) thông dụng, -
Universal bevel protractor
thước đo góc vát vạn năng, -
Universal boring machine
máy doa vạn năng, -
Universal boring tool
dao đo vạn năng, -
Universal building
nhà đa dụng, nhà vạn năng, -
Universal character set
bộ ký tự vạn năng, -
Universal chuck
mâm cặp thông dụng, mâm vặp tự định tâm, mâm cặp vạn năng, mâm cặp vạn năng, mâm cặp thông dụng, -
Universal clamp
cặp vạn năng, -
Universal classification system
hệ thống phân loại chung, hệ thống phân loại tổng quát, -
Universal coil
cuộn dây vạn năng, -
Universal column
cột thông dụng, -
Universal column (uc)
cột thông dụng, -
Universal computer
máy tính nhiều công dụng, máy tính vạn năng, -
Universal controller
bộ điều khiển vạn năng, bộ điều khiển đa năng, -
Universal cord
dây vạn năng, -
Universal coupling
như universal joint, khớp cácđăng, khớp cacđăng, -
Universal covering surface
mặt phủ phổ dụng, -
Universal crane
máy trục thông dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.