- Từ điển Anh - Việt
Unknown term
Xem thêm các từ khác
-
Unknown thickness
chiều dầy không biết, -
Unknown to somebody
Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh,... -
Unknowns
, -
Unlabelled
/ ʌn´leibəld /, Tính từ: không có nhãn, không dán nhãn, Toán & tin:... -
Unlaboured
/ ʌn´leibə:d /, Tính từ: thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn),... -
Unlace
/ ʌn´leis /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây (giày, áo...), Hình Thái... -
Unlaced
, -
Unlacing
, -
Unladderable
Tính từ: có nơ không tuột (bít tất), -
Unlade
/ ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng,... -
Unladen
Động tình từ quá khứ của unlade, như unlade, Tính từ: không chất hàng, không tải, không nặng... -
Unladen weight
trọng lượng chưa chất hàng (tàu đã dỡ hàng), trọng lượng khoang trống, -
Unladylike
/ ʌn´leidi¸laik /, Tính từ: không xứng với một phu nhân, công nương, không có dáng quý phái (đàn... -
Unlagged
không cách nhiệt (ống), -
Unlaid
/ ʌn´leid /, tính từ, không yên, lo lắng, không được trải, không được giải, chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn), -
Unlamented
Tính từ: không được thương xót, không được thương tiếc, không được than khóc, to die unlamented,... -
Unlanded
Tính từ: không có đất, không có ruộng đất, không hạ cánh (máy bay), không (đỗ) cập bến,... -
Unlanguaged
Tính từ: không rành rọt, khúc chiết, câm, không nói, -
Unlapped
không ghép chồng, không chồng lên, không phủ lên, không trùng khớp, -
Unlash
/ ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.