- Từ điển Anh - Việt
Unliquidated account
Xem thêm các từ khác
-
Unliquidated damages
tiền bồi thường chưa định trước, -
Unliquidated debt
nợ chưa thanh toán, -
Unliquidated obligations
nợ chưa trả dứt, -
Unlisted
/ ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá... -
Unlisted assets
tài sản ngoài sổ sách, -
Unlisted company
công ty không trong danh mục, -
Unlisted investment
đối tượng đầu tư không trong danh mục, đối tượng đầu tư không yết giá, -
Unlisted market
thị trường chứng khoán ngoài danh mục, -
Unlisted securities
chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán... -
Unlisted securities market
thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá, thị trường chứng khoán ngoài bảng giá, trọng tải dãn nước ròng, -
Unlisted shares
cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch, -
Unlisted trading
bán chạy, bán tống bán tháo, dỡ hàng, -
Unlistening
Tính từ: không chăm chú, -
Unlit
/ ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm,... -
Unlivable
Tính từ: không ở được (phòng, nhà...) -
Unlive
/ ʌn´liv /, nội động từ, sống cách khác, đổi cách sống, -
Unliveable
Tính từ:, -
Unload
/ ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo... -
Unload data set
tập dữ liệu không tải, -
Unload net weight
trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.