- Từ điển Anh - Việt
Unmarketable assets
Xem thêm các từ khác
-
Unmarketable product
sản phẩm không bán được, -
Unmarketable securities
chứng khoán không bán được, -
Unmarketed economic
kinh tế bất thị trường, -
Unmarriageable
/ ʌn´mæridʒəbl /, tính từ, không thể kết hôn, khó lấy chồng, không đến tuổi hôn nhân, -
Unmarriageableness
Danh từ: tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng, tình trạng chưa đến... -
Unmarried
/ ʌn´mærid /, Tính từ: chưa vợ chồng, không có vợ (chồng), chưa lập gia đình, độc thân, không... -
Unmarry
Ngoại động từ: cho ly hôn, cho ly dị, Nội động từ: ly hôn, ly dị,... -
Unmartial
Tính từ: không hiếu chiến, không thuộc quân sự; không thuộc chiến tranh, không có vẻ quân nhân,... -
Unmasculine
Tính từ: không có tính nam nhi; nhu nhược; yếu đuối, không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu... -
Unmask
/ ʌn´ma:sk /, Ngoại động từ: vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật, tháo/gở... -
Unmasked
, -
Unmastered
Tính từ: không làm chủ được; không (có) chủ, không kiềm chế được, không chế ngự được,... -
Unmasticable
Tính từ: không nhai được, -
Unmatchable
Tính từ: vô song, không ai địch nổi, không ai sánh được, không có gì sánh được, -
Unmatched
/ ʌn´mætʃt /, Tính từ: không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch, lẻ đôi, lẻ... -
Unmaterial
Tính từ: phi vật chất, không thuộc thân thể, không thuộc xác thịt, không có hình, không cụ... -
Unmaterialistic
Tính từ: không nặng về vật chất, không quá thiên về vật chất, không duy vật, -
Unmathematical
Tính từ: không toán học, -
Unmatured
/ ¸ʌnmə´tʃuəd /, Tính từ: chưa chín, chưa chín mùi, (nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.