- Từ điển Anh - Việt
Unofficially
Xem thêm các từ khác
-
Unofficinal
Tính từ: (y học) không dùng làm thuốc, chưa chế sẵn (thuốc), không được ghi vào sách thuốc... -
Unofficious
Tính từ: không lăng xăng, không hiếu sự, -
Unoil
khử dầu, -
Unoiled
Tính từ: tẩy sạch mỡ, không bôi mỡ, không tra dầu mỡ, -
Unopened
/ ʌn´oupənd /, Tính từ: Đóng, cụp, chưa rọc trang (sách), không mở, bị đóng lại, -
Unopened port
cảng không mở, -
Unopposed
/ ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự... -
Unopresses
Tính từ: không bị áp chế, không bị áp bức, -
Unopressive
Tính từ: dễ chịu, không áp chế, không áp bức, -
Unordained
Tính từ: không định xếp sắp, không được phong chức, không ra lệnh; không ban hành (luật); không... -
Unordered
Tính từ: không được đăng ký, không được ra lệnh, không được sắp xếp lộn xộn, -
Unordered List (UL)
danh mục không được đặt hàng, -
Unordered list
danh sách không thứ tự, -
Unordered state
trạng thái hỗn loạn, -
Unordered tree
cây không có cấu trúc, -
Unordinary
Tính từ: không tầm thường, không xoàng, không bình thường, không thông thường, không thông dụng,... -
Unorganizable
Tính từ: không thể tổ chức được, -
Unorganized
/ ʌn´ɔ:gə¸naizd /, Tính từ: không có tổ chức, vô tổ chức, không có trật tự, không ngăn nắp,... -
Unorganized workers
công nhân ngoài công đoàn, -
Unorientation
mất phương hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.