- Từ điển Anh - Việt
Unorthodoxly
Xem thêm các từ khác
-
Unorthodoxy
Danh từ: tính chất không chính thống, -
Unostentatious
/ ¸ʌnɔstən´teiʃəs /, Tính từ: không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối, không phô trương,... -
Unostentatiousness
Danh từ: tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người... -
Unoverflow dam
đập chắn không tràn, đập ngăn nước, -
Unoverthrown
Tính từ: không bị lật đổ, không bị lật nhào, -
Unowned
/ ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa... -
Unoxidizable
không oxy hóa được, ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá], không bị oxy hóa, -
Unoxidized
không bị oxy hóa, -
Unoxygenated
Tính từ: không bị ô xy hóoooa, -
Unpacific
Tính từ: không hoà bình, không yên tĩnh, -
Unpacified
Tính từ: không bị bình định, không bị chinh phục, không được trấn an, không được dàn hoà,... -
Unpack
/ ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ... -
Unpack (vs)
mở đóng gói, -
Unpacked
Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không... -
Unpacked cargo
hàng chưa đóng gói, -
Unpacked decimal format
dạng thập phân không nén, -
Unpacked decimal notation
ký pháp thập phân không nén, -
Unpacking
sự không nén (dữ liệu), mở gói, việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì …), việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì...), việc dỡ tách... -
Unpacking room
phòng mở hòm, phòng tháo kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.