- Từ điển Anh - Việt
Unpasteurized beer
Xem thêm các từ khác
-
Unpasteurized milk
sữa thô, -
Unpatented
Tính từ: không có môn bài, không có bằng sáng chế, -
Unpatented product
sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế, -
Unpathed
Tính từ: không bị giẫm mòn, không có đường mòn, -
Unpatriotic
/ ¸ʌnpætri´ɔtik /, Tính từ: không yêu nước, không ái quốc, -
Unpatronized
/ ʌn´pætrə¸naizd /, tính từ, không được bảo trợ, không được đỡ đầu, không có người xem (rạp hát...); không có khách... -
Unpatterned
Tính từ: Độc nhất vô song, không được trang trí bằng hình vẽ, -
Unpausing
Tính từ: không kề cà, không dây dưa, không dừng lại, -
Unpaved
/ ʌn´peivd /, Tính từ: không lát đá (đường sá), -
Unpaved road
đường không rải mặt, -
Unpawned
Tính từ: không đem cầm (đồ), -
Unpayable
Tính từ: không đem lại lợi nhuận, không có lời, không thể trả, không phải trả, không đáng... -
Unpeaceful
/ ʌn´pi:sful /, tính từ, không hoà bình, không bình yên, không thanh thản, không thái bình, không yên tĩnh, -
Unpedantic
Tính từ: không thuộc người thông thái rởm, không làm ra vẻ mô phạm, -
Unpedestal
Ngoại động từ: hạ bệ, cất khỏi đài/bệ (tượng), -
Unpedigreed
/ ʌn´pedigri:d /, tính từ, không thuần chủng, không tốt giống, không phải nòi, không thuộc nòi tốt, -
Unpeeled
Tính từ: không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả), -
Unpeg
/ ʌn´peg /, Ngoại động từ: rút chốt; nhổ cọc, tháo gỡ (lều trại), -
Unpen
/ ʌn´pen /, ngoại động từ, thả người bị giam, thả (cừu) ra khỏi chuồng, -
Unpenetrable
Tính từ: không lọt vào được, không thâm nhập vào được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.