Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpitying

Mục lục

/ʌn´pitiiη/

Thông dụng

Tính từ

Tàn nhẫn
Không tỏ ra thương hại, không tỏ ra thương xót
Không tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ

Chuyên ngành


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unplaced

    / ʌn´pleist /, Tính từ: không được giải, Đặt không đúng chổ, chưa bán (hàng hoá), không được...
  • Unplagued

    Tính từ: không gây bệnh dịch, không gây tai hoạ,
  • Unplait

    / ʌn´plæt /, Động từ, kéo dãn nếp nhăn, tháo sổ bím tóc ra,
  • Unplaited

    Tính từ: bị kéo dãn nếp nhăn, bị tháo ra (bím tóc),
  • Unplaned

    Tính từ: không bào cho phẳng, không mài cho phẳng,
  • Unplanned

    / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ...
  • Unplanned (power) outage

    sự cắt điện đột xuất, sự cắt điện ngoài dự tính,
  • Unplanned economy

    nền kinh tế không có kế hoạch,
  • Unplanned running repair

    sự sửa chữa ngoài kế hoạch,
  • Unplant

    Ngoại động từ: nhổ rễ,
  • Unplantable

    Tính từ: không trồng trọt được,
  • Unplanted

    / ʌn´plæntid /, Tính từ: không di dân, không trồng cây,
  • Unplastered

    Tính từ: tróc lớp vữa ngoài (tường), không có vữa (tường), không say rượu,
  • Unplastered wall

    tường không trát vữa,
  • Unplastic

    Tính từ: không làm bằng chất dẻo (hàng hoá), không dẻo, không nặn được, không dễ tạo hình,...
  • Unplasticized

    / ʌn´plæsti¸saizd /, Hóa học & vật liệu: không bị dẻo hóa,
  • Unplasticized PVC

    pvc không dẻo hóa, u-pvc, pvc cứng,
  • Unplated

    mạ [không mạ], Tính từ: không bọc sắt, không bọc kim loại, không mạ; không mạ vàng, không...
  • Unplausible

    Tính từ: không thể có được, không tin là có thất; khó tin, không có miệng lưỡi khéo léo (người),...
  • Unplayable

    / ʌn´pleiəbl /, Tính từ: không thể chơi được (sân bóng...), không thể đánh được (ván bài...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top