- Từ điển Anh - Việt
Unpoliteness
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác impoliteness
Như impoliteness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unpolitic
/ ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Unpolitical
/ ¸ʌnpə´litikl /, Tính từ: phi chính trị, không thuộc về chính trị, -
Unpolled
/ ʌn´pould /, Tính từ: không bỏ (phiếu), không bị phỏng vấn, không bị cắt (lông cừu), không... -
Unpollinated
Tính từ: không thụ phấn, -
Unpolluted
/ ¸ʌnpə´lju:tid /, Tính từ: không bị ô uế, còn tinh khiết, -
Unpolymerized
Tính từ: không trùng hợp, -
Unponderable
không (có) trọng lượng, -
Unpopular
/ ʌn´pɔpjulə /, Tính từ: không được nhiều người ưa chuộng, không được nhiều người ngưỡng... -
Unpopularity
/ ¸ʌnpɔpju´læriti /, danh từ, tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng, -
Unpopulated
/ ʌn´pɔpju¸leitid /, Tính từ: không có dân ở, không có cư dân, -
Unpopulated board
bảng mạch chưa cắm chip, -
Unpopulated region
vùng không dân cư, vùng không dân, -
Unpopulated reservoir zone
vùng lòng hồ không dân, -
Unpopulated zone
vùng không dân cư, -
Unportable
không khả chuyển, -
Unportioned
Tính từ: không có của hồi môn, không được chia phần, không được phân phối, -
Unposed
Tính từ: không được sắp đặt (chụp ảnh), không được đặt ra, không được đề ra (yêu sách,... -
Unpossessed
/ ¸ʌnpə´zest /, Tính từ: không là của ai, ( + of) không có, không chủ, vô chủ, không bị chiếm... -
Unpossessing
Tính từ: không chiếm đoạt, không bị chiếm hữu, -
Unpossible
Tính từ: không thể có được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.