- Từ điển Anh - Việt
Unpriced
Mục lục |
/ʌn´praist/
Thông dụng
Tính từ
Không có giá cố định, không định giá
Không đề giá, chưa định giá, vô giá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unpriestly
/ ʌn´pri:stli /, tính từ, không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không... -
Unprincely
/ ʌn´prinsli /, tính từ, không phải là hoàng thân, không như ông hoàng, không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không... -
Unprincipled
/ ʌn´prinsipld /, Tính từ: vô luân; bất lương, vô lương tâm, không có nguyên tắc đạo đức,... -
Unprincipledness
/ ʌn´prinsipəldnis /, danh từ, -
Unprintable
/ ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu),Unprinted
Tính từ: chưa in; không in, chép tay,Unprison
Ngoại động từ: cho ra tù, thả khỏi tù,Unprivileged
/ ʌn´privilidʒd /, Tính từ: không có đặc quyền, bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi,...Unprivileged state
trạng thái không ưu tiên,Unprized
/ ʌn´praizd /, tính từ, không được đánh giá cao,Unprobed
/ ʌn´proubd /, tính từ, khó dò (vực thẳm), không thăm dò, không điều tra, không hiểu thấu được (điều bí mật...)Unprocessable
không xử lý được,Unprocessed
/ ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,Unprocessed logs
gỗ chưa chế biến, gỗ súc,Unproclaimed
Tính từ: không công bố, không tuyên bố,Unprocurable
Tính từ: không thể kiếm được, không thể đạt được,Unproductive
/ ¸ʌnprə´dʌktiv /, Tính từ: không sản xuất, không tạo ra, không phát sinh (sau khi làm cái gì),...Unproductive assets
tài sản không sinh lợi,Unproductive boring
khoan không cho sản phẩm,Unproductive class
giai cấp không sản xuất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.