- Từ điển Anh - Việt
Unpublished
Mục lục |
/ʌn´pʌbliʃt/
Thông dụng
Tính từ
Chưa in; không xuất bản
Không công bố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unpunctual
/ ʌn´pʌηktʃuəl /, Tính từ: không đúng giờ, chậm trễ, -
Unpunctuality
/ ¸ʌnpʌηktʃu´æliti /, danh từ, tính không đúng giờ, tính không chậm trễ, -
Unpunctuated
Tính từ: không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu), -
Unpunishable
/ ¸ʌn´pʌniʃəbl /, Tính từ: không thể bị trừng phạt, không thể trừng trị (nhất là bởi pháp... -
Unpunished
/ ʌn´pʌniʃt /, Tính từ: không bị trừng phạt, không bị phạt, -
Unpurchasable
/ ʌn´pə:tʃəsəbəl /, tính từ, không thể mua chuộc được, không thể mua, không đáng mua, -
Unpurchaseable
Tính từ:, -
Unpurchased
Tính từ: không được mua, không được tậu, -
Unpure
Tính từ: không trong sạch, không sạch, không nguyên chất, -
Unpurified
Tính từ: chưa lọc, không tẩy sạch, chưa tinh chế, (adj) không lọc, chưa lọc, -
Unpurified water
nước chưa xử lý, nước thô, -
Unpurposed
Tính từ: không có chủ định, không có chủ tâm, không có mục đích, -
Unpurse
Ngoại động từ: móc túi, rút (tiền) trong túi, -
Unpursued
Tính từ: không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã, -
Unputdownable
/ ¸ʌnput´daunəbl /, Tính từ: (thông tục) không rời ra được (về một cuốn sách.. thú vị hoặc... -
Unpuzzle
Ngoại động từ: giải, giải quyết khó khăn, -
Unquailing
/ ʌn´kweiliη /, tính từ, không sợ sệt, không nhát gan, không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang, -
Unqualifiable
Tính từ: không có tư cách, không xứng đáng, không đủ điều kiện, -
Unqualified
/ ʌn´kwɔlifaid /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ trình độ (về (pháp lý)..), không đủ... -
Unqualified acceptance
chấp nhận không bảo lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.