- Từ điển Anh - Việt
Unregenerately
Xem thêm các từ khác
-
Unregister Confirmation (UCF)
không ghi nhận-một phần của giao thức h.323, -
Unregistered
/ ʌn´redʒistəd /, Tính từ: chưa đăng ký, chưa vào sổ, không bảo đảm (thư..), -
Unregistered call
sự gọi không đăng ký, -
Unregistered company
công ty chưa đăng ký, -
Unregistered labour
công nhân chưa khai, nhân công chưa khai, -
Unregistered letter
thư không bảo đảm, -
Unregistered mark
dấu hiệu chưa đăng ký, nhãn chưa đăng ký, -
Unregistered share
cổ phiếu không ghi tên, -
Unregistered stock
cổ phiếu chưa đăng ký, -
Unregistered trademark
nhãn hiệu chưa cầu chứng, -
Unregretted
/ ¸ʌnri´gretid /, tính từ, không được thương tiếc, không ai thương xót, không hối tiếc, -
Unregulated
/ ʌn´regju¸leitid /, Tính từ: lộn xộn, mất trật tự, không được kiểm soát, không được điều... -
Unregulated flood
lũ không điều tiết, -
Unregulated flow
dòng chảy không điều chỉnh, -
Unregulated river
sông không điều tiết, sông tự nhiên, -
Unrehearsed
/ ¸ʌnri´hə:st /, Tính từ: không ngờ, bất ngờ, ngoài dự kiến, không chuẩn bị, (sân khấu) không... -
Unrein
/ ʌn´rein /, ngoại động từ, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) thả lỏng dây cương, -
Unreined
/ ʌn´reind /, tính từ, không bị kiềm chế, không có dây cương, -
Unreinforced
không (có) cốt (thép), -
Unreinforced concrete
bê tông không cốt thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.