- Từ điển Anh - Việt
Unrestricted job
Xem thêm các từ khác
-
Unrestricted most-favoured nation clause
điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện, -
Unrestricted negotiation
sự nhượng dịch không hạn chế, -
Unrestricted orientation
sự định hướng tự do, -
Unrestricted variable
biến tự do, -
Unretarded
Tính từ: không bị chậm phát triển thể chất, không bị chậm phát triển tinh thần, -
Unretentive
Tính từ: không lưu giữ, không giữ lại, không có khả năng nhớ các sự kiện; không dai, không... -
Unretracted
Tính từ: không co lại, không thụt vào, không chối bỏ (lời hứa), không rút lui (ý kiến), -
Unreturnable
Tính từ: không thể trả lại, -
Unreturned
/ ¸ʌnri´tə:nd /, Tính từ: chưa trả (hoàn) lại, -
Unrevealed
/ ¸ʌnri´vi:ld /, Tính từ: không để lộ ra, không bị phát giác, không bị khám phá, -
Unrevealing
Tính từ: không làm lộ, -
Unrevenged
Tính từ: chưa trả thù; không bị trả thù, (thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ, -
Unreverend
Tính từ: không đáng tôn trọng, -
Unreversed
Tính từ: không đảo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...), không bị đảo lộn (thứ... -
Unreviewed
Tính từ: không được xem, xét, duyệt lại, -
Unrevised
/ ¸ʌnri´vaizd /, Tính từ: chưa được xem lại, chưa được duyệt lại, không bị sửa đổi (đạo... -
Unrevoked
Tính từ: không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...), không bị... -
Unrevolutionary
Tính từ: phi cách mạng, không cách mạng, -
Unrewarded
/ ¸ʌnri´wɔ:did /, Tính từ: không được thưởng, không được thưởng công; không được báo ơn,... -
Unrewarding
/ ¸ʌnri´wɔ:diη /, Tính từ: không đáng được thưởng, không đáng khích lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.