- Từ điển Anh - Việt
Unring
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
Bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)
Tháo đai (thùng)
Thả ra không quây lại nữa (súc vật)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unrinsed
Tính từ: không nhuộm tóc, không súc, không rửa, -
Unrip
/ ʌn´rip /, Ngoại động từ: bộc lộ, trình bày, xé toạc ra, xé rời ra, -
Unripe
/ ʌn´raip /, Tính từ: chưa chín, còn xanh (quả), chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt (người),... -
Unripe dough
bột nhào lên men chưa đủ, -
Unripened
Tính từ: không trở nên chín chắn, không ủ chín, -
Unripeness
/ ʌn´raipnis /, danh từ, tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh (quả), tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn,... -
Unrippled
Tính từ: không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...) -
Unrisen
Tính từ: không đứng dậy, không lên cao, -
Unrivaled
/ ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond... -
Unrivalled
/ ʌn´raivld /, Tính từ: vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được, -
Unrivet
/ ʌn´rivit /, Ngoại động từ: tháo đinh tán, bỏ đinh tán, không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...),... -
Unriveting
sự nhổ đinh tán, -
Unriveting hammer
búa nhổ đinh tán, -
Unroasted ore
quặng chưa thiêu, -
Unrobe
/ ʌn´roub /, Ngoại động từ: cởi áo choàng (cho ai), -
Unroll
/ ʌn´roul /, Ngoại động từ: làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn), Nội... -
Unrolled
, -
Unrolling
trải rộng [sự trải rộng ra (tôn)], -
Unromantic
/ ¸ʌnrou´mæntik /, Tính từ: không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc), không viển... -
Unromantical
Tính từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.