- Từ điển Anh - Việt
Unsecured debenture
Xem thêm các từ khác
-
Unsecured debt
nợ không có bảo đảm, -
Unsecured liabilities
nợ không có bảo đảm, -
Unsecured loan
nợ không bảo đảm, vay tín chấp, -
Unsecured loan stock
vốn vay không có bảo đảm, -
Unsecured note
phiếu khoán không có bảo đảm, -
Unsecured stock
chứng khoán không được bảo đảm, cổ phiếu không có bảo đảm, vốn vay không có bảo đảm, -
Unseduced
Tính từ: không bị quyến rũ, không bị cám dỗ, không mê hoặc, -
Unseductive
Tính từ: không có sức quyến rũ, không có sức cám dỗ, không làm say đắm, -
Unseeable
Tính từ: không thể nhìn thấy, -
Unseeded
/ ʌn´si:did /, Tính từ: không gieo giống, không kết thành hạt, -
Unseeing
/ ʌn´si:iη /, Tính từ: không tinh mắt, mù quáng, -
Unseemliness
/ ʌn´si:mlinis /, danh từ, tính không đứng đắn, tính bất lịch sự, tính khó coi, tính chất không hợp, tính chất không thích... -
Unseemly
/ ʌn´si:mli /, Tính từ: không chỉnh tề, không đúng lúc, không đứng đắn, bất lịch sự, khó... -
Unseen
Tính từ: không thấy; không nhìn thấy được, vô hình, Ứng khẩu, không xem trước, không có chuẩn... -
Unsegmented
/ ʌn´segmintid /, tính từ, không cắt khúc, không phân đoạn, -
Unsegregated
Tính từ: không bị phân biệt chủng tộc, không bị tách riêng, -
Unseizable
Tính từ: (pháp lý) không thể tịch thu, không thể bắt, chiếm, cướp, tóm, không thể chiếm đoạt,... -
Unseized
Tính từ: không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu, bỏ lỡ, bỏ qua, không bị tịch... -
Unseldom
Tính từ: không hiếm khi, nhiều lúc, -
Unselect
Tính từ: không được tuyển, không được lựa chọn, không kén chọn; không dành riêng, không chỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.