- Từ điển Anh - Việt
Unskimmed
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Chưa vớt bọt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unslacked
Tính từ: chưa tôi (vôi), không nới, không chùng (dây), -
Unslaked
/ ʌn´sleikt /, Tính từ: không đỡ, không hết (cơn khát), không tôi, sống (vôi), Hóa... -
Unslaked and ground quicklime
vôi chưa tôi và nghiền thành bột, -
Unslaked lime
vôi tươi, vôi sống, vôi chưa tôi, -
Unsleeping
/ ʌn´sli:piη /, Tính từ: không ngủ, thức, tỉnh, tỉnh táo, cảnh giác, -
Unsleeved-joint
không đối xứng, -
Unslept
Tính từ: không ngừng, thường xuyên, không ngủ, không buồn ngủ, tĩnh táo, cảnh giác, -
Unsliced
Tính từ: (bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên., -
Unsling
Tính từ: cởi dây, tháo dây đeo, không ngủ, thức, tỉnh, tỉnh táo, cảnh giác, -
Unsluice
Ngoại động từ: dẫn nước vào âu thuyền, dẫn nước vào cống, -
Unslumbering
Tính từ: cảnh giác, không ngủ, -
Unslung
Tính từ: quá khứ và quá khứ phân từ của unsling, -
Unsmart
Tính từ: không diện, không bảnh bao, không thanh nhã, không lịch sự, -
Unsmeltable
/ ʌn´smeltəbl /, Hóa học & vật liệu: không thể nóng chảy, -
Unsmiling
/ ʌn´smaliη /, Tính từ: không mỉm cười, không tươi cười, không hớn hở; nghiêm trang, nghiêm... -
Unsmirched
Tính từ: không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế, -
Unsmokable
Tính từ: không thể hút được (thuốc lá), -
Unsmoked
Tính từ: không hút (thuốc lá), không bị hun khói, không bị sấy khói (thịt..), -
Unsmooth
(adj) không bằng phẳng, không nhẵn, gồ ghề, Tính từ: không nhẵn, không trơn, không mượt, ráp;... -
Unsmoothed
Tính từ: không dàn xếp, không gọt, giũa (văn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.