- Từ điển Anh - Việt
Unsociableness
Xem thêm các từ khác
-
Unsocial
/ ʌn´souʃəl /, Tính từ: phi xã hội, không thuộc về xã hội, khó gần, khó chan hoà; không thích... -
Unsocial hours
giờ làm thêm trái với thời gian giao tế xã hội bình thường, -
Unsocially
trạng từ, -
Unsodded
không có cỏ, không trồng cỏ, -
Unsodden
Tính từ: không bị thấm nước, không bị ẩm, không bị ướt, -
Unsoiled
/ ʌn´sɔild /, Tính từ: không bị tai tiếng, không bị bẩn, không có vết dơ, sạch, sạch sẽ,... -
Unsolaced
Tính từ: không được an ủi, không được úy lạo, -
Unsold
/ ʌn´sould /, Tính từ: chưa bán, (thương nghiệp) không bán được, -
Unsold goods
hàng không bán được, -
Unsold stock
hàng hóa còn thứa, -
Unsolder
/ ʌn´sɔldə /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) phá vỡ, gỡ mối hàn, Cơ khí... -
Unsoldering
sự bong mối hàn, -
Unsoldierlike
Tính từ:, -
Unsoldierly
Tính từ: không giống như người lính; không có những đức tính của người lính, không có vẻ... -
Unsolds
hàng không bán được, hàng ế, -
Unsolds goods
hàng không bán được, -
Unsolemn
Tính từ: không chính thức, không long trọng, -
Unsolicited
/ 'ʌnsə'lisitid /, Tính từ: Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự... -
Unsolicited Commercial Email (UCE)
thư điện tử thương mại tự gửi đến (để quảng cáo như tờ rơi), -
Unsolicited interrupt
ngắt không theo yêu cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.