- Từ điển Anh - Việt
Unsolicited testimonial
Xem thêm các từ khác
-
Unsolicitous
Tính từ: không tha thiết, không ham muốn, không ước ao, không quan tâm, không lo lắng/chú ý, -
Unsolid
Tính từ: không rắn; không giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng), không rắn... -
Unsolidity
Danh từ: tính không rắn, tính không chắc, tính không vững bền, tính không kiên cố, -
Unsolvability
Toán & tin: (toán logic ) tính không giải được, recursive unsolvability, không giải được đệ... -
Unsolvable
/ ʌn´sɔlvəbl /, Tính từ: không thể giải thích được, không thể giải quyết được, (toán học)... -
Unsolved
/ ʌn´sɔlvd /, Tính từ: không được giải quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều... -
Unsonlike
Tính từ: không xứng với người con, -
Unsonsy
Tính từ: không tốt, xấu xa, tồi tệ, -
Unsoothed
Tính từ: không được làm dịu, không được làm nguôi, -
Unsophistical
Tính từ: không nguỵ biện, -
Unsophisticated
/ ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn... -
Unsophisticatedness
/ ¸ʌnsə´fisti¸keitidnis /, -
Unsophistication
/ ¸ʌnsə¸fisti´keiʃən /, danh từ, tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu), tính chất... -
Unsortable
Tính từ: không thể lựa chọn ra được, không thể phân loại, -
Unsorted
/ ʌn´sɔ:tid /, Tính từ: không được phân loại, chọn lọc, chọn lựa, xếp loại, Cơ... -
Unsorted coal
than chưa phân hạng, -
Unsorted fish
cá phân loại, -
Unsorting fines
bột chưa phân loại, mạt chưa phân loại, -
Unsought
/ ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.