- Từ điển Anh - Việt
Unsteady soil
Xem thêm các từ khác
-
Unsteady state
trạng thái không ổn định, trạng thái không dừng, -
Unsteady state flow
lưu lượng không ổn định, dòng chảy không ổn định, -
Unsteady wave
sóng không ổn định, -
Unsteamed concrete
bê-tông không hấp hơi, -
Unsteel
/ ʌn´sti:l /, ngoại động từ, làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...), làm dịu, vỗ về, trấn an -
Unstep
/ ʌn´step /, ngoại động từ, hạ cột buồm, -
Unstep the mast
tháo cột buồm khỏi bệ, -
Unsterile
/ ʌn´stə:rail /, tính từ, tốt (đất đai), không cằn cỗi, không hiếm hoi, không vô trùng, có thể sinh con, có thể sinh sản,... -
Unsterilized
Tính từ: không bị cằn cỗi, không được khử, không được tiệt trùng, không mất khả năng... -
Unstick
/ ʌn´stik /, Ngoại động từ: bóc, gỡ, (tiếng lóng) cất cánh, -
Unstick speed
tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất, tốc độ cất cánh, tốc độ rời đất, -
Unstiffen
Nội động từ: trở nên mềm dẻo, dịu lại, Ngoại động từ: làm... -
Unstiffened member
thanh không được tăng cường, -
Unstiffened suspension bridge
cầu treo không được tăng cứng, -
Unstimulated
Tính từ: không được cổ vũ, không được động viên, không được kích thích, không được khuyến... -
Unstinted
/ ʌn´stintid /, Tính từ: không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào, không giới hạn, -
Unstinting
/ ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Unstintingly
Phó từ: hào phóng, rộng rãi, -
Unstipulated
Tính từ: không bị qui định, -
Unstirred
Tính từ: không xúc động, không bị dời đổi, không bị làm lay động, không bị làm chuyển động,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.