Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unstring

Mục lục

/ʌn´striη/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm chùng/rão (thần kinh)
Tháo dây, cởi dây (chuỗi hạt)
Nới/thả chùng dây (cung), xuống dây (đàn)
(nghĩa bóng) làm chùng (cân não), làm rão (thần kinh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unstriped

    Tính từ: không có sọc, không có vệt,
  • Unstripped

    Tính từ: không bị tước vỏ, không bị vạch lá cây, không bị trần truồng, không bị lột trần,...
  • Unstruck

    Tính từ: chưa bật (que diêm), không bị chạm đến, không bị thương tổn,
  • Unstructured

    / ʌn´strʌktʃəd /, Tính từ: không có kết cấu, không có cấu trúc,
  • Unstructured Data Transfer (UDT)

    chuyển dữ liệu phi cấu trúc,
  • Unstructured dinning

    sự đãi bữa thoải mái,
  • Unstrung

    / ʌn´strʌη /, tính từ, quá khứ và quá khứ phân từ của unstring, chùng dây, đã tháo dây, không căng dây (cung), không lên...
  • Unstuck

    Tính từ: chưa bóc, chưa gỡ, không dính vào nhau, không dán vào nhau, come unstuck, (thông tục) không...
  • Unstudied

    / ʌn´stʌdid /, Tính từ: không được nghiên cứu, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không...
  • Unstudious

    Tính từ: không cố gắng, không cần mẫn, không nhiệt tình,
  • Unstuff

    tháo dỡ,
  • Unstuffed

    Tính từ: không bị nhồi nhét đầy, không bị bịt, không bị nhét (bông, giẻ), không bị lừa,...
  • Unstuffing

    sự tháo dỡ, việc dỡ hàng công te nơ,
  • Unstuffy

    Tính từ: không câu nệ, không hẹp hòi, không hay hờn dỗi, không ngột ngạt, thông thoáng,
  • Unstylish

    Tính từ: không bảnh bao, không mốt,
  • Unsubdued

    / ¸ʌnsəb´dju:d /, Tính từ: không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén, không thắng...
  • Unsubjugated

    Tính từ: không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá,
  • Unsubmerged jump

    bước nhảy xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top