- Từ điển Anh - Việt
Unsuspectedly
Xem thêm các từ khác
-
Unsuspectedness
/ ¸ʌnsəs´pektidnis /, danh từ, sự không bị nghi ngờ, -
Unsuspecting
/ ¸ʌnsəs´pektiη /, Tính từ: tin; không nghi ngờ, không ngờ vực, Từ đồng... -
Unsuspenseful
Tính từ: xác định, rõ ràng, không thấp thỏm; yên tâm, -
Unsuspicious
/ ¸ʌnsəs´piʃəs /, Tính từ: không có sự nghi ngờ, không tỏ ra có sự nghi ngờ, không gây ra nghi... -
Unsuspiciousness
Tính từ: sự không có sự nghi ngờ, sự không tỏ ra có sự nghi ngờ, tình trạng không gây ra nghi... -
Unsustainable
/ ¸ʌnsəs´teinəbl /, tính từ, không thể chống đỡ được, không thể chịu đựng được, không thể xác nhận được, không... -
Unsustained
Tính từ: không được chống đỡ, không chịu được, không thể kéo dài, không chống cự, không... -
Unswaddle
Ngoại động từ: bỏ tã lót (trẻ em), -
Unswallowed
Tính từ: không được nuốt (thức ăn), không được chịu đựng, giữ (lời), không cả tin, không... -
Unswathe
/ ʌn´sweið /, Ngoại động từ: tháo băng; tháo tã lót, -
Unswayed
/ ʌn´sweid /, Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không bị kiểm soát, không bị... -
Unswear
/ ʌn´swɛə /, ngoại động từ, thề ngược lại, hủy bỏ lời thề, -
Unsweetened
/ ʌn´swi:tənd /, Tính từ: không bỏ đường; không ngọt, -
Unsweetened juice
nước ép rau, nước ép thực vật, -
Unswept
Tính từ: không quét; chưa quét dọn, -
Unswept wing
cánh thẳng, cánh không cụp, -
Unswerving
/ ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ... -
Unswore
Động từ: quá khứ của unswear,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.