Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untied investment

Hóa học & vật liệu

đầu tư vô điều kiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Until

    / ʌn´til /, Giới từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Liên từ (cũng)...
  • Untile

    dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà),
  • Untiled

    / ʌn´taild /, tính từ, Đã dỡ ngói ra, Đã bỏ gạch lát đi, đã bỏ đá lát đi (sàn nhà),
  • Untillable

    Tính từ: không thể trồng trọt được, không thể cày cấy được,
  • Untilled

    / ʌn´tild /, Tính từ: không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang,
  • Untils

    ,
  • Untimate tension

    giới hạn kéo bền,
  • Untimbered

    khống chống giữ, Tính từ: không bằng gỗ; không được xây dựng bằng các xà gỗ, không được...
  • Untimed prompt shipment

    sự chở hàng ngay không định ngày giờ, sự trở hàng ngay không định ngày giờ,
  • Untimeliness

    / ʌn´taimlinis /, danh từ, tính chất sớm, tính chất non, tình trạng không phải mùa, sự không đúng lúc, sự không hợp thời,...
  • Untimely

    / n'taimli /, Tính từ & phó từ: non, yểu, sớm; không phải mùa, không đúng lúc, không hợp thời,...
  • Untin

    Ngoại động từ: bỏ lớp thiếc tráng, mở hộp,
  • Untinctured

    Tính từ: không bôi màu, không tô màu, không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ,
  • Untinged

    / ʌn´tindʒd /, Tính từ: không nhuốm màu, không pha màu, không có vẻ, không đượm vẻ,
  • Untired

    Tính từ: không mệt; không muốn ngủ, không muốn nghỉ ngơi, không quen thuộc, không nhàm, không...
  • Untiring

    / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng...
  • Untithed

    / ʌn´taiðd /, tính từ, không bị đánh thuế thập phân; không phải nộp thuế thập phân,
  • Untitle

    không tiêu đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top