- Từ điển Anh - Việt
Unweighted aggregates index
Xem thêm các từ khác
-
Unweighted noise level
mức ồn không trọng số, -
Unwelcome
/ ʌnˈwɛlkəm /, Tính từ: không được tiếp đãi ân cần, không được hoan nghênh, đến không đúng... -
Unwelcomed
Tính từ: không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh, -
Unweldable
(adj) không dễ hàn, không hàn được, không dễ hàn, không hàn được, -
Unwell
/ ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng... -
Unwept
/ ʌn´wept /, Tính từ: (thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước... -
Unwettable particles
các phần tử không hút ẩm, -
Unwetted
Tính từ: không bị ướt, -
Unwhipped
Tính từ: không bị quất, không được khâu vắt, không được rút ra (dao); không được cởi phắt... -
Unwhitened
vôi trắng [không được quét vôi trắng], Tính từ: không bị phai trắng; không bị bạc (tóc), không... -
Unwhitewashed
Tính từ: không quét vôi màu trắng, không tô sơn màu trắng, không được thanh minh, không được... -
Unwholesome
/ ʌn´houlsəm /, Tính từ: không lành mạnh, độc, có hại (cho sức khoẻ, cho sự lành mạnh của... -
Unwholesomeness
/ ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ... -
Unwieldily
trạng từ, -
Unwieldiness
Danh từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) tính khó sử dụng, tính cồng kềnh, tính kềnh càng, tính khó... -
Unwieldy
Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) khó sử dụng, cồng kềnh, kềnh càng, khó di chuyển, khó điều... -
Unwifely
Tính từ: không phải của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ, -
Unwill
Ngoại động từ: thay đổi (ý định, quan điểm), -
Unwilled
/ ʌn´wild /, tính từ, không tự nguyện, không có dự định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.