- Từ điển Anh - Việt
Unworthiness
Mục lục |
/ʌn´wə:ðinis/
Thông dụng
Danh từ
Sự không có giá trị; sự không có công trạng
Sự không xứng đáng; sự đáng khinh, sự đê tiện
Sự không phù hợp với tính cách của ai/cái gì; thiếu tư cách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unworthy
/ ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng;... -
Unwound
tính từ, bị tháo ra (cuộn chỉ), chưa lên giây cót (đồng hồ), -
Unwounded
/ ʌn´wundid /, Tính từ: không bị thương; không có thương tích, (nghĩa bóng) không bị tổn thương,... -
Unwove
Động từ, quá khứ của unweave, -
Unwoven
Động tính từ quá khứ của .unweave: Tính từ: bị tháo ra (vật đã... -
Unwoven carpet
thảm không dệt, -
Unwoven mat
đệm không dệt, -
Unwrap
/ ʌn´ræp /, Ngoại động từ: mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn), Hình... -
Unwrapped
được triển khai, -
Unwreaked
Tính từ: không được trả thù, không được hả (giận...) -
Unwrinkle
Ngoại động từ: làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng, -
Unwrinkled
Tính từ: không nhăn, không nhăn nheo, không gợn sóng lăn tăn, không nhàu (quần áo), -
Unwritten
/ ' n'ritn /, Tính từ: không viết ra, nói miệng, truyền khẩu, chưa viết, trắng (giấy), không có... -
Unwritten agreement
hợp đồng miệng, thỏa ước miệng, -
Unwrought
Tính từ: chưa làm, chưa hoàn thành, chưa chế biến, chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ),... -
Unwrung
/ ʌn´rʌη /, tính từ, không vặn, không vắt, không xoắn, không ép, -
Unyielding
/ ʌn´ji:ldiη /, Tính từ: khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định, cứng, không oằn, không cong, không... -
Unyielding foundation
móng không lún, -
Unyielding support
gối cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.