- Từ điển Anh - Việt
Up time
Xem thêm các từ khác
-
Up to
Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm -
Up to and including page 10
đến hết trang 10, -
Up to date
cập nhật, -
Up to par
Thành Ngữ:, up to par, như thường lệ; cũng tốt -
Up to scratch
Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu -
Up to size
có kích thước cho trước, có kích thước danh nghĩa, -
Up to something
Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa -
Up to the elbows in work
Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi -
Up to the handle
Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức -
Up to the hilt
Thành Ngữ:, up to the hilt, đầy đủ, hoàn toàn -
Up to the knocker
Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ -
Up to the standard
phù hợp tiêu chuẩn, -
Up train
chuyến xe lửa đi lên (đi đến thủ đô), -
Up yours!
Thành Ngữ:, up yours !, của mày hả! (dùng để bày tỏ sự tức giận, ghê tởm, khó chịu.. hết... -
Uparching of strata
sự uốn cong của tầng, -
Upas
/ ´ju:pəz /, Danh từ: (thực vật học) cây sui (như) upas-tree, nhựa sui, (nghĩa bóng) ảnh hưởng... -
Upas-tree
Danh từ: (thực vật học) cây sui (như) upas, -
Upbear
/ ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao, -
Upbeat
/ ´ʌp¸bi:t /, Danh từ: cử động đưa tay lên cao để đánh nhịp nhẹ, (âm nhạc) nhịp không nhấn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.