- Từ điển Anh - Việt
Updo
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Kiểu tóc oca
Động từ
Để/cắt/làm tóc cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Updone
Động từ: quá khứ phân từ của updo, -
Updraft
sự kéo lên trên, Danh từ: dòng vận động đi lên của khí, thẳng đứng, updraft of warm moist air,... -
Updraft carburettor
bộ chế hoà khí có dòng không khí đi lên, -
Updraft furnace
lò ống khói thẳng đứng, -
Updraught flue
ống khói thẳng đứng, -
Updraught kiln
lò nung gạch có khí nóng chuyển động từ dưới lên trên, -
Updraught type incinerator
lò đốt kiểu hút gió lên, -
Updrawn
Tính từ: giương lên, -
Upender
thiết bị lật, bộ phận lật, -
Upending test
sự thử co, -
Uperincumbent bed
vỉa nóc, -
Uperization
sự khử trùng nhanh, -
Uperos
sự dương hóa, -
Upfeed evaporator
dàn lạnh cấp (lỏng) từ phía dưới, -
Upfeed refrigerating system
hệ (thống) lạnh cấp lỏng từ phía dưới, -
Upflow
/ ´ʌpflou /, Vật lý: dòng hướng lên, Kỹ thuật chung: dòng dâng, dòng... -
Upflow filter
cái lọc dòng lên, -
Upflow principle
nguyên lý dòng đi lên, -
Upfold
/ ´ʌpfould /, Kỹ thuật chung: nếp vòng, nếp lồi, nếp lồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.