- Từ điển Anh - Việt
Upper chamber
Thông dụng
Cách viết khác UpperỵHouse
Danh từ
( theỵUpperỵChamber) thượng viện (trong nghị viện Anh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Upper chord
mạ trên, biên trên của giàn, cánh trên (giàn dầm), biên trên, -
Upper chord lattice
lưới đai trên, -
Upper circle
ban công nhà hát, -
Upper containment pool
bể giữ phía trên, thùng chứa phía trên, -
Upper control limit
cận kiểm tra trên, giới hạn kiểm tra trên, -
Upper convolute temperature
nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, -
Upper core
lõi hoạt động trên (của lò phản ứng hạt nhân), vùng hoạt động phía trên, -
Upper course
nếp uốn trên, khuỷu trên, thượng lưu, -
Upper course of a river
dòng sông thượng lưu, -
Upper critical solution temperature
nhiệt độ hòa tan tới hạn trên, nhiệt độ tan lẫn tới hạn trên, nhiệt độ tan lẫn trên, -
Upper cut
sự cắt tinh, -
Upper cutter adjustment handle
tay quay điều chỉnh lưỡi cắt trên, -
Upper cylinder lubricant
thượng lưu, -
Upper cylinder lubrication
bôi trơn phần trên xy lanh, chất bôi trơn phần trên xi lanh, -
Upper cylinder oil
dầu xi lanh trên, -
Upper daylight
ánh sáng tự nhiên từ (bên) trên, -
Upper dead center
điểm thượng, -
Upper dead centre (UDC)
điểm chết trên, -
Upper deck
boong trên, tầng trên, boong trên, boong trên, boong thượng, -
Upper deck plating
tôn mặt boong trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.