- Từ điển Anh - Việt
Upper level
Xem thêm các từ khác
-
Upper level signaling point
điểm báo hiệu ở tần cao hơn, -
Upper limit
giới hạn trên, giới hạn trên, upper limit of inflammability, giới hạn trên bốc cháy -
Upper limit of inflammability
giới hạn trên bốc cháy, -
Upper limit of ultimate strength
giới hạn trên của sức bền, -
Upper limiting deviation
độ lệch giới hạn trên, -
Upper limiting quantile
điểm phân vị giới hạn trên, -
Upper limiting value
giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần -
Upper lip incisive muscle
cơ răng cửatrên, -
Upper load block
puli ở đầu cần cẩu, -
Upper lock head
đầu âu thượng lưu, -
Upper management
đội ngũ quản lý cao cấp, nhân viên quản lý cấp cao, -
Upper manager as in adobe type manager
quản lý ấn mẫu, -
Upper memory area
vùng nhớ trên, -
Upper memory block (UMB)
khối bộ nhớ cao, khối bộ nhớ phần trên, -
Upper millstone
thớt trên cối xay, -
Upper moraine
băng tích trên, -
Upper motor neuron
nơron vận động ở trên, -
Upper motorneuron
nơron vận động ở trên, -
Upper nappe
mặt trên của làn nước đổ, -
Upper nappe profile
mặt trên của lớp nước tràn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.