Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upslide

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

trượt lên [sự trượt lên]

Cơ khí & công trình

sự trượt lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upstage

    / ´ʌp´steidʒ /, Tính từ & phó từ: Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu, (thông tục)...
  • Upstage compressor

    máy nén cao áp,
  • Upstage compressor unit

    tổ hợp máy nén cao áp,
  • Upstairs

    / ´ʌp´stɛəz /, Phó từ: Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang,...
  • Upstairs market

    thị trường nội bộ, thị trường trên gác,
  • Upstanding

    / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người,...
  • Upstandingness

    / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • Upstart

    / ´ʌp¸sta:t /, Danh từ: người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời...
  • Upstate

    / ´ʌp´steit /, Danh từ: phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành...
  • Upstream

    / 'ʌp'stri:m /, Tính từ & phó từ: ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược,...
  • Upstream-deck slab

    tấm mặt mái thượng lưu (của đập trụ chống),
  • Upstream-downstream symmetry

    đối xứng ngược dòng-xuôi dòng,
  • Upstream Failure Indication (UFI)

    chỉ thị hư hỏng ngược dòng,
  • Upstream apron

    sân thượng lưu, lớp phủ trước đập, lớp phủ trước đập, sân trước,
  • Upstream cofferdam

    đê quai thượng lưu,
  • Upstream deck

    tấm chắn nước thượng lưu,
  • Upstream deposit

    trầm tích thượng du,
  • Upstream depth

    chiều sâu thượng lưu,
  • Upstream elevation

    độ cao thượng lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top