- Từ điển Anh - Việt
Upstream lock channel
Xem thêm các từ khác
-
Upstream migrant
cá di cư ngược dòng, -
Upstream nose
mũi phân dòng thượng lưu, -
Upstream opening
khẩu độ thượng lưu, -
Upstream pressure
áp lực thượng lưu, -
Upstream profile
đường viền thượng lưu (của mặt cắt ngang đập vòm), -
Upstream project
dự án thượng lưu, -
Upstream reach
khúc sông thượng lưu, -
Upstream reservoir
lưu vực phía trên đập, -
Upstream section at crown of arch dam
mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm, -
Upstream side
phía thượng lưu, on the upstream side, về phía thượng lưu -
Upstream slope
mái dốc thượng lưu, -
Upstream steeped face
mái thượng lưu dạng bậc thang, -
Upstream stepped face
mái đập thượng lưu có bậc, -
Upstream surface angle
góc mái thượng lưu, -
Upstream timber decking
mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống), -
Upstream time
chân mái thượng lưu, -
Upstream toe
chân đập thượng lưu, -
Upstream vertical face
mái thượng lưu thẳng đứng, -
Upstream wake
vết rẽ nước ngược dòng, -
Upstream wall
tường cánh thượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.