- Từ điển Anh - Việt
Upward condenser
Xem thêm các từ khác
-
Upward conveying
sự vận chuyển lên dốc, -
Upward current of air
dòng không khí hướng lên, luồng không khí từ dưới lên, -
Upward deflection
biến dạng vồng lên, -
Upward drag
lực cản phía trên, -
Upward drilling
sự khoan hướng lên, -
Upward flow
dòng hướng lên, -
Upward heave of ground
sự vồng lên của đất, -
Upward mobility
Danh từ: sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên, Kinh tế: tính năng... -
Upward movement
sự di động hướng lên (thị trường chứng khoán), -
Upward of
lên tới, -
Upward of …
lên tới …, -
Upward pointing hole
lỗ khoan ngược lên đỉnh lò, Địa chất: lỗ khoan ngược lên đỉnh lò, -
Upward pressure
áp lực dưới lên, lực đẩy acsimét, áp lực từ dưới lên, áp lực từ dưới lên, -
Upward pressures
áp lực hồi phục kinh tế, áp lực lạm phát, áp lực tăng trưởng, -
Upward price movement
sự di động hướng lên (thị trường chứng khoán), -
Upward reference
tham chiếu hướng lên, -
Upward revision
sự điều chỉnh lên, -
Upward stroke
hành trình đi lên, khoảng chạy lên, hành trình đi lên, -
Upward trend
xu thế tăng lên, lên cao, -
Upward weld
mối hàn từ dưới lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.