- Từ điển Anh - Việt
Usable envelope
Xem thêm các từ khác
-
Usable floor area
diện tích sàn sử dụng, diện tích sử dụng sàn, diện tích sử dụng (của nhà), -
Usable floor area (UFA)
diện tích sàn sử dụng, -
Usable head
cột nước có thể dùng, -
Usable life
tuổi thọ có thể sinh lợi, -
Usable power flux-density
công suất bề mặt dùng được, -
Usable reserves of underground water
trữ lượng khai thác nước ngầm, -
Usable reservoir storage
dung tích có ích bể chứa, -
Usable storage
dung lượng có ích (của hồ chứa), -
Usable storage capacity
dung tích nước sử dụng được, -
Usable storage space
khoang bảo quản hữu ích, không gian bảo quản hữu ích, -
Usable timber
gỗ kinh tế, gỗ sử dụng, -
Usable width
chiều rộng xe chạy, -
Usableness
/ ´ju:zəbəlnis /, -
Usaf
viết tắt, không lực mỹ ( united states of america), -
Usage
/ ´ju:zidʒ /, Danh từ: cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách dùng quen thuộc (nhất... -
Usage Parameter Control (ATM) (UPC)
điều khiển thông số sử dụng, -
Usage label
nhãn chỉ dẫn sử dụng, -
Usage load
tải nhiệt khai thác, tải nhiệt tiêu dùng, -
Usage of trade
tập quán thương mại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.