Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Use before taking over

Xây dựng

sử dụng trước khi nghiệm thu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Use by date

    ngày tháng sử dụng,
  • Use capital (to...)

    sử dụng vốn,
  • Use factor

    hệ số ứng dụng,
  • Use of

    sử dụng khoản tiền tạm tính,
  • Use of distribution list

    sử dụng danh sách phân phối,
  • Use of fund

    sự sử dụng vốn,
  • Use of right

    sự hành sử quyền lợi,
  • Use of the base

    sử dụng cơ số tiền, sự sử dụng cơ số tiền tệ,
  • Use of time

    sự sử dụng thời gian,
  • Use raster graphics

    dùng đồ họa mành quét,
  • Use ratio

    tỷ lệ sử dụng,
  • Use tax

    thuế sử dụng,
  • Use up

    Nghĩa chuyên ngành: dùng cho hết kiệt, dùng toàn bộ, tận dụng, Từ đồng...
  • Use value and exchange value

    giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi (của hàng hóa),
  • Use vector graphics

    dùng đồ họa vectơ,
  • Used

    / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô...
  • Used-up

    hết thời gian sử dụng,
  • Used Oil

    dầu đã sử dụng, dầu máy xe hơi, xe tải đã qua sử dụng được thu lại tại những nơi riêng để tái chế (không nằm trong...
  • Used air

    không khí thải,
  • Used car

    xe hơi cũ, xe hơi cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top