- Từ điển Anh - Việt
Vacuum-cast steel
Xem thêm các từ khác
-
Vacuum-clean
/ 'vækjuəm-kli:n /, quét sạch bằng máy hút bụi, Ngoại động từ: quét sạch bằng máy hút bụi,... -
Vacuum-cleaning
/ 'vækjuəm-'kli:niɳ /, Danh từ:, -
Vacuum-cleaning robot
người máy hút bụi, -
Vacuum-clearner
/ 'vækjuəm-'kli:nə /, Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum, -
Vacuum-dried beef
thịt bò sấy chân không, -
Vacuum-dried meat
thịt sấy chân không, -
Vacuum-flask
/ 'vækjuəm'flɑ:sk /, Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh)... -
Vacuum-forming machine
máy tạo hình chân không, -
Vacuum-gauge
/ 'vækjuəm'geiʤ /, Danh từ: (vật lý) cái đo chân không, -
Vacuum-gauge pressure
áp suất (theo) chân không kế, áp kế chân không, -
Vacuum-insulated
/ 'vækjuəm-'insjuleitid /, được cách (nhiệt) bằng chân không, được cách nhiệt (bằng) chân không, -
Vacuum-packaged meat
thịt bao gói trong chân không, -
Vacuum-packed
/ 'vækjuəmpækt /, Tính từ: Đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu), bao gói... -
Vacuum-pan storage tank
thùng chứa mật đặc trước khi nấu, -
Vacuum-pressure rolling
sự cán (bằng lực) trong chân không, -
Vacuum-pump
/ 'vækjuəm'pʌmp /, Danh từ: bơm chân không, -
Vacuum-pump plant
thiết bị bơm chân không, -
Vacuum-saturated
tẩm [được tẩm trong chân không], -
Vacuum-suction frame
khung hút chân không (kết cấu bơm hơi), -
Vacuum-tight
(adj) kín chân không, kín chân không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.