- Từ điển Anh - Việt
Vacuum flash
Xem thêm các từ khác
-
Vacuum flash distillation
sự chưng cất một lần bằng cách bay hơi chân không, -
Vacuum flashing
bay hơi ở môi trường chân không, bùng cháy trong chân không, -
Vacuum flask
Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như) flask, Hóa... -
Vacuum flask method
phương pháp bình giữ nhiệt (phích), -
Vacuum flight path
quỹ đạo bay trong chân không, -
Vacuum floatation
sự tuyển nổi chân không, -
Vacuum forming
sự tạo chân không, -
Vacuum formwork
ván khuôn bơm hơi, ván khuôn chân không, -
Vacuum freeze dryer
máy sấy lạnh chân không, -
Vacuum freezer
hệ (thống) kết đông trong chân không, -
Vacuum freezing
kết đông trong chân không, vacuum freezing system, máy kết đông trong chân không -
Vacuum freezing chamber
buồng kết đông chân không, -
Vacuum freezing plant
trạm (hệ thống) kết đông chân không, trạm kết đông chân không, hệ (thống) kết đông trong chân không, -
Vacuum freezing system
máy kết đông trong chân không, hệ (thống) kết đông trong chân không, -
Vacuum froster
hệ (thống) kết đông trong chân không, -
Vacuum fuel feed
nạp nhiên liệu chân không, -
Vacuum fuel pump
máy bơm nhiên liệu chân không, -
Vacuum furnace
lò chân không, high-vacuum furnace, lò chân không cao -
Vacuum gage
chân không kế, dụng cụ đo chân không, áp kế chân không, ionization vacuum gage, áp kế chân không iôn hóa, ionization vacuum gage,... -
Vacuum gauge
dưỡng đo chân không, thiết bị đo chân không, Kỹ thuật chung: đồng hồ đo chân không, dụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.