- Từ điển Anh - Việt
Vagina
Mục lục |
/və´dʒainə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae
bướm, bím
bao, vỏ bọc
(giải phẫu) âm đạo
(thực vật học) bẹ (lá)
(lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín
Chuyên ngành
Y học
âm đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vagina carotica fasciae cervicalis
bao cảnh, -
Vagina carotica fasciaecervicalis
bao cảnh, -
Vagina externa nervi optici
bao ngoài dây thần kinh thị giác, -
Vagina fibrosa tendinis
bao xơ của gân, -
Vagina fossa
hố tiền đình âm đạo, -
Vagina internal nervi optici
bao trong của dây thần kinh thị giác, -
Vagina musculi recti abdominis
bao cơ thẳng bụng, -
Vagina processus styloidei
bao của mỏm trâm, -
Vagina synovialis communis musculorum flexorum
bao hoạt dịch của cơ gấp chung ngón tay, -
Vagina synovialis musculi obliqui superioris
bao hoạt dịch cơ chéo trên ổ mắt, -
Vagina synovialis musculorum peroneorum communis
bao hoạt dịch gân cơ mác bên, -
Vagina synovialis tendimis
bao hoạt dịch gân, -
Vagina synovialis tendinis
bao hoạt dịch gân, -
Vaginae
/ və'ʤainə /, Danh từ số nhiều của .vagina: như vagina, -
Vaginae bulbi
bao nhãn cầu, -
Vaginae fibrosae digitorum manus
bao xơ của ngón tay, -
Vaginae fibrosae digitorum pedis
bao xơ của ngón chân, -
Vaginae synoviales
bao hoạt dịch, -
Vaginae synoviales digitasum
bao hoạt dịch các ngón châ, -
Vaginae synoviales digitorum manus
bao hoạt dịch các ngón tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.