- Từ điển Anh - Việt
Valorized price
Xem thêm các từ khác
-
Valorous
/ 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous... -
Valorously
/ 'vælərəsli /, -
Valorousness
/ 'vælərəsnis /, -
Valour
/ 'vælə /, Danh từ: sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh), -
Valsalva maneuver
thủ thuật valsalva, -
Valse
/ vælz /, Danh từ: Điệu vanxơ, -
ValuPack
/ 'vælju:pæk /, gói giá trị, -
Valuable
/ 'væljuəbl /, Tính từ: có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, rất có ích, đáng... -
Valuable cargo
hàng (chở) quý, hàng quý, hàng giá trị (chuyên chở), -
Valuable consideration
sự đền bù có giá trị, tiền công tương ứng, tiền công tương xứng, -
Valuable document
chứng khoán có giá, -
Valuable goods
hàng cao giá, hàng giá cao, hàng quý, -
Valuable securities
chứng khoán có giá, -
Valuableness
/ 'væljuəblnis /, -
Valuables
/ 'væljuəbəlz /, Danh từ số nhiều: Đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức..), báu vật,... -
Valuably
/ 'væljuəbli /, -
Valuate
/ ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise ,... -
Valuate price
ra giá, -
Valuation
/ vælju'eiʃən /, Danh từ: sự định giá, sự đánh giá (nhất là về mặt chuyên môn, giá trị bằng... -
Valuation account
tài khoản cho việc định giá, tài khoản đánh giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.