- Từ điển Anh - Việt
Valve voltmeter
Mục lục |
Điện
vôn kế đèn điện tử
Kỹ thuật chung
von kế điện tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Valve with conical seat
van có mặt tựa côn, -
Valve with external pressure equalizing connection
van có đường cân bằng áp suất ngoài, -
Valved
/ vælvd /, Tính từ: (kỹ thuật) có van, (sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..), Cơ... -
Valveless
/ 'vælvlis /, Tính từ: không có van, (sinh vật học) không có mảnh vỏ (sò, trai..), Xây... -
Valveless engine
động cơ không xupap, động cơ không van, động cơ không xupáp, -
Valvelet
/ vælvlit /, Danh từ: van nhỏ, van nhỏ, -
Valveof aorta
van động mạch chủ, -
Valveof colon
van hồi manh tràng, -
Valveof coronary sinus
van xoang động mạch vành, -
Valveof foramen ovale
1. van lỗ bầu dục 2 .vách nguyên thủy, -
Valveof inferior vena cava
van của tĩnhmạch chủ dưới, -
Valveof macalister
van macalister, -
Valveof navicular fossa
van hố thuyền, -
Valveof sylvius
van sylvius, van tĩnh mạch chủ dưới, -
Valveof tuipius
van hồi manh tràng, -
Valveof varolius
van hồi manh tràng, -
Valveof veins
van tĩnh mạch, -
Valveof vieussens
màng mái não thất iv, -
Valveprosthesis
van giả, -
Valves
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.