- Từ điển Anh - Việt
Valvular disease
Xem thêm các từ khác
-
Valvular endocarditis
viêm nội mạc van tim, -
Valvular insufficient
hỡ lỗ van, -
Valvularendocarditis
viêm nội mạc van tim, -
Valvularinsufficient
hỡ lỗ van, -
Valvule
/ 'vælvju:l /, danh từ, (giải phẫu) van nhỏ, van, (sinh vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ, -
Valvulitis
/ ,vælvju'laitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm van tim, Y học: viêm... -
Valvuloplasty
(thủ thuật) tạo hình van tim, -
Valvulotomy
rạch van, -
Vamoos
/ və'mu:s /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cút mau, đi ngay đi (có tính chất mệnh lệnh), nội động từ -
Vamoose
/ və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ:... -
Vamoosed
, -
Vamose
/ və'mous /, như vamoos, -
Vamp
/ væmp /, danh từ, mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, ngoại động từ, làm lại... -
Vamped
/ væmpt /, Tính từ: Được vá, được sửa chữa lại, -
Vamper
/ væmpə /, Danh từ: người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác, -
Vamping
, -
Vampire
/ 'væmpaiə /, Danh từ: ma hút máu, ma cà rồng, (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột, Đàn bà chuyên... -
Vampire bat
Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như)... -
Vampire trap
Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire, -
Vampiric
/ 'væmpaiərik /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.