- Từ điển Anh - Việt
Vanishing river
Xem thêm các từ khác
-
Vanishingly
/ 'væniʃiɳli /, -
Vanishment
/ 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out -
Vanitory
/ 'vænitəri /, Danh từ: bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt, -
Vanity
/ 'væniti /, Danh từ, số nhiều vanities: tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo, ( số nhiều) chuyện phù... -
Vanity-box
/ 'væniti'bɔks /, như vanity bag, hộp phấn có gương soi, túi trang điểm (có hộp phấn, sáp môi...) -
Vanity bag
ví đựng đồ trang điểm (như) vanity, ' v“niti'keis, danh từ -
Vanity basin
chậu rửa trang điểm, -
Vanity box
như vanity bag, -
Vanity case
như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box -
Vanity fair
Thành Ngữ:, vanity fair, hội chợ phù hoa -
Vanity mirror
gương trang điểm (ở mặt trong tấm che nắng), -
Vanity plate
khớp nối nhớt, biển số xe giả (do chủ xe tự đặt), biển số xe phù phiếm (do chủ xe tự đặt), -
Vanned
/ vænd /, xem van, -
Vanning
chất hàng vào công -ten-nơ, việc chất hàng vào công te nơ, -
Vanning order
chỉ thị chất hàng công ten nơ, -
Vanquish
/ ˈvæŋkwɪʃ /, Ngoại động từ: thắng, đánh bại (đối phương..), chế ngự, khắc phục, vượt... -
Vanquishable
/ 'væɳkwiʃəbl /, tính từ, có thể bị đánh bại, có thể chế ngự được, -
Vanquished
/ 'væɳkwiʃt /, Tính từ: bị đánh bại, bị chế ngự, -
Vanquisher
/ 'væɳkwiʃə /, danh từ, người chiến thắng, người đánh bại, người chế ngự được (dục vọng của mình),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.