- Từ điển Anh - Việt
Vapor line
Mục lục |
Cơ khí & công trình
đường dẫn hơi nước
Xây dựng
đường ống hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vapor lock
nghẽn hơi, nút hơi nước, nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào), sự tạo hơi bên trong, nút đậy hơi nước,... -
Vapor loss
hao hụt hơi, -
Vapor massage
xoahơi., -
Vapor permeability
độ thấm hơi (nước), độ thấm hơi, tính thấm hơi, tính thấm hơi nước, -
Vapor permeability coefficient
hệ số thấm hơi nước, -
Vapor phase
tướng hơi, pha hơi, vapor phase nitration, sự nitro hóa tướng hơi -
Vapor phase Verneuil method
phương pháp verneuil pha hơi, -
Vapor phase axial deposition technique
phương pháp kết tủa dọc trục pha hơi, kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơi, -
Vapor phase epitaxy
apitaxy pha hơi, -
Vapor phase grown epitaxial layer
lớp epitaxy nuôi từ pha hơi, -
Vapor phase inhibitor
chất ức chế hơi, -
Vapor phase nitration
sự nitro hóa tướng hơi, -
Vapor phase reaction
sự phản ứng pha hơi, -
Vapor phase system
hệ thống hơi, -
Vapor pressure
áp suất hơi, áp suất hơi nước, kirchhoff vapor pressure formular, công thức áp suất hơi kirchhoff, saturated vapor pressure, áp suất... -
Vapor pressure diagram
giản đồ áp suất hơi, -
Vapor pressure lamp
đèn áp suất hơi, -
Vapor pressure test
phép xác định áp suất hơi, -
Vapor pressure thermometer
nhiệt kế áp suất hơi, -
Vapor proof
kín hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.