- Từ điển Anh - Việt
Vaporer
Xem thêm các từ khác
-
Vaporescence
/ 'veipə'risens /, danh từ, sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi, -
Vaporescent
/ 'veipə'risənt /, tính từ, bốc hơi, thành hơi, -
Vaporific
/ 'veipərifik /, Tính từ: liên quan đến việc tạo thành hơi, tạo sự bốc hơi, -
Vaporimeter
/ ,veipəri'mi:tə /, Danh từ: chưng khí biểu, Đồng hồ đo hơi, hơi kế, đồng hồ đo hơi, -
Vaporisation
/ ,veipərai'zeiʃn /, như vaporization, -
Vaporise
/ 'veipəraiz /, như vaporize, Hình Thái Từ:, -
Vaporizability
khả năng bốc hơi, khả năng hóa hơi, độ bốc hơi, -
Vaporizable
/ 'veipəraizəbl /, Tính từ: có thể bốc hơi, Hóa học & vật liệu:... -
Vaporizable coolant
chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi, -
Vaporizable fluid
chất lỏng dễ (có thể) bay hơi, chất lỏng dễ bay hơi, -
Vaporization
/ ,veipərai'zeiʃn /, Danh từ (như) .vaporizing: sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước, sự xì,... -
Vaporization cooling
sự làm lạnh bằng hơi, làm lạnh bằng bay hơi, sự làm lạnh bay hơi, -
Vaporization cryostat
cryostat bay hơi, máy điều lạnh bay hơi, -
Vaporization dish
đĩa bay hơi, -
Vaporization heat
nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, -
Vaporization losses
tổn thất do bay hơi, sự tổn thất do bay hơi, -
Vaporization pressure
áp suất bay hơi, áp suất hóa hơi, áp suất sôi, -
Vaporization temperature
nhiệt độ bốc hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.