- Từ điển Anh - Việt
Vapour-proof insulation
Mục lục |
Điện lạnh
cách nhiệt không thấm hơi
cách nhiệt kín hơi
sự cách nhiệt kín hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vapour-proof packaging
bao gói không thấm hơi, bao gói kín hơi, -
Vapour-resistant film
màng không thấm hơi, màng kín hơi, -
Vapour-tight
(adj) không thấm hơi nước, kín hơi, -
Vapour-tight coating
lớp bọc cách hơi, lớp bọc không thấm hơi, lớp bọc kín hơi, -
Vapour-tight foil
lớp màng cách ẩm, lớp màng chịu hơi ẩm, -
Vapour-tight sheathing
vỏ bọc kín hơi, -
Vapour-trail
/ 'veipə'treil /, Danh từ: vệt hơi (phía sau máy bay), -
Vapour (water vapour)
hơi nước, -
Vapour absorption refrigerating system
hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi, hệ thống lạnh hấp thụ hơi, -
Vapour barrier
màng ngăn hơi nước, màn chắn bằng hơi nước, -
Vapour barrier properties
tính chất của màn cách hơi (của lớp cách ẩm), tính chất của màng cách hơi (của lớp cách ẩm), -
Vapour bath
Danh từ: sự tắm hơi, buồng tắm hơi, bể hơi nước, -
Vapour bleeding tap
đầu ống hơi, -
Vapour bubble
bọt hơi, -
Vapour chest
buồng tạo hơi, -
Vapour compression
sự nén hơi, -
Vapour compression cycle
chu trình nén hơi, -
Vapour compression refrigerating cycle
chu trình máy lạnh nén hơi, -
Vapour compression refrigerating machine
máy lạnh nén hơi, -
Vapour compression system
hệ (thống) nén hơi, hệ thống nén hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.