- Từ điển Anh - Việt
Varnish for putty
Xem thêm các từ khác
-
Varnish for sheet metal
sơn dùng cho kim loại tấm, -
Varnish formation
tạo màng sơn, -
Varnish kettle
nồi pha sơn, -
Varnish linseed oil
dầu lanh pha sơn, -
Varnish mordant
chất tẩy sơn, -
Varnish oil
dầu sơn, -
Varnish paint
sơn lắc, sơn vécni, -
Varnish pot
nồi pha sơn, nồi pha sơn, -
Varnish remover
chất tẩy sơn, -
Varnish spray gun
súng phun vécni, -
Varnish stain
mồi véc ni, -
Varnish test
phép thử sơn, -
Varnish waste
vécni thải, -
Varnished
/ 'vɑ:niʃt /, Tính từ: Được tô vẽ, Được đánh vécni, được quét sơn dầu, được đánh vécni,... -
Varnished cambric
vải lanh mịn tẩm vécni, vải lót dầu cách điện, -
Varnisher
/ 'vɑ:niʃə /, Danh từ: người đánh véc ni (bàn ghế), người tráng men đồ sành, Xây... -
Varnishing
/ 'vɑ:ni∫iη /, Danh từ: sự đánh véc ni, sự quét dầu, sự tráng men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm... -
Varnishing-day
/ 'vɑ:niʃiɳdei /, Danh từ: sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự trang men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm... -
Varnishing by linseed oil
sự quét bằng dầu lanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.