- Từ điển Anh - Việt
Vas anastomoticum
Mục lục |
Kỹ thuật chung
mạch nối
Y học
mạch nối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vas capillare
mao mạch, -
Vas collateral
mạch bên, -
Vas collaterale
mạch bên, -
Vas deferens
Danh từ, số nhiều .vasa deferentia: Ống dẫn tinh, ống dẫn tinh, -
Vas lymphaticum
mạch bạch huyết, -
Vasa
/ 'væsɑ: /, số nhiều của vas, -
Vasa afferentia
mạch tới, -
Vasa deferentia
số nhiều của vas deferens, -
Vasa efferentia
mạch ra nhiều ống nhỏ dẫn tinh trùng từ tinh hoàn tới mào tinh hoàn, -
Vasa lymphatica profunda
mạch bạch huyết sâu, -
Vasa lymphatica superficialia
mạch bạch huyết nông, -
Vasa nervorum
mạch thần kinh, -
Vasa vasorum
mạch màng huyết quản, -
Vasaefferentia
mạch đi, mạch ra, -
Vasal
/ 'væsəl /, Tính từ: thuộc mạch/ống/quản, Y học: (thuộc) mạch,... -
Vasalgia
chứng đau mạch, -
Vasanervorum
mạch của thầnkinh, -
Vascula
/ 'væskjulə /, Danh từ số nhiều của .vasculum: như vasculum, -
Vascular
/ 'væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết),... -
Vascular Access Device
Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ truyền vào mạch máu, dụng cụ truyền vào mạch máu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.